Characters remaining: 500/500
Translation

ô lại

Academic
Friendly

Từ "ô lại" trong tiếng Việt có nghĩanhững người quyền lực hoặc vị trí cao trong chính quyền nhưng lại lạm dụng quyền lực đó để trục lợi cho bản thân, thường thông qua các hành vi tham nhũng hoặc bất hợp pháp. Từ này được dùng để chỉ những người tham nhũng, thường liên quan đến các quan chức hoặc chính trị gia.

Giải thích chi tiết
  1. Ý nghĩa:

    • "Ô lại" xuất phát từ việc chỉ trích những người chức vụ nhưng không làm việc lợi ích của nhân dân, chỉ lợi ích cá nhân. Họ sử dụng quyền lực của mình để tham nhũng, tiêu cực.
  2. dụ sử dụng:

    • "Trong thời gian qua, nhiều ô lại đã bị điều tra các hành vi tham nhũng."
    • "Chúng ta cần phải đấu tranh chống lại các ô lại để xây dựng một xã hội trong sạch hơn."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn phong chính thức hoặc trong các bài viết phê phán chính quyền, từ "ô lại" thường được dùng để chỉ những cá nhân không đạo đức trong công việc. dụ: "Chế độ cần những biện pháp mạnh mẽ để xử lý các ô lại, bảo vệ quyền lợi của người dân."
  4. Biến thể của từ:

    • "Quan lại": Đây từ gần nghĩa, chỉ những người làm việc trong bộ máy chính quyền, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như "ô lại".
    • "Tham quan": Tương tự như "ô lại", nhưng thường chỉ hành vi tham nhũng.
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Tham nhũng": Hành vi lạm dụng quyền lực để trục lợi.
    • "Bất chính": Hành vi không chính đáng, không hợp pháp.
    • "Tham quan ô lại": Cụm từ mô tả hơn về các quan chức tham nhũng.
Tóm lại

"Ô lại" một từ ý nghĩa mạnh mẽ trong việc chỉ trích những người nắm giữ quyền lực nhưng lạm dụng để tham nhũng.

  1. d. Nha lại tham nhũng: Tham quan ô lại.

Comments and discussion on the word "ô lại"